Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thau


laiton.
cuvette (originellement en laiton).
Thau rửa mặt
cuvette d'eau de toilette.
à couleur de laiton; d'un jaune brun.
Mắt thau
yeux d'un jaune brun.
vidanger; curer.
Thau bể cạn
vidanger un bassin
Thau giếng
curer un puits.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.