|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thatched
thatched | [θæt∫t] | | tính từ | | | có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá | | | a thatched roof | | mái rạ, mái tranh, mái lá |
/θætʃt/
tính từ có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá a thatched roof mái rạ, mái tranh, mái lá
|
|
Related search result for "thatched"
|
|