thanksgiving
thanksgiving | ['θæηks,giviη] | | danh từ | | | sự tạ ơn; sự biểu hiện biết ơn (nhất là với Chúa) | | | (Thanksgiving (Day)) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11) |
/'θæɳks,giviɳ/
danh từ sự tạ ơn (Chúa) !Thanksgiving Day (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11)
|
|