thankful
thankful | ['θæηkfl] | | tính từ | | | biết ơn, cảm ơn | | | to be thankful to someone for something | | biết ơn ai về việc gì | | | to be thankful/grateful for small mercies | | | xem small |
/'θæɳkful/
tính từ biết ơn, cám ơn to be thankful to someone for something biết ơn ai về việc gì
|
|