Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
textural




textural
['tekst∫ərəl]
tính từ
(thuộc) sự dệt
(thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu


/'tekstʃərəl/

tính từ
(thuộc) sự dệt
(thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.