|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
textural
textural | ['tekst∫ərəl] | | tính từ | | | (thuộc) sự dệt | | | (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu |
/'tekstʃərəl/
tính từ (thuộc) sự dệt (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
|
|
|
|