Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
textual




textual
['tekst∫uəl]
tính từ
(thuộc) nguyên văn, (thuộc) nguyên bản; trong nguyên văn, trong nguyên bản
a textual error
một sai sót trong nguyên văn
theo đúng nguyên văn (bản dịch...); có liên quan đến nguyên văn, có liên quan đến nguyên bản


/'tekstjuəl/

tính từ
(thuộc) nguyên văn
a textual error một sai sót trong nguyên văn
theo đúng nguyên văn (bản dịch...)

Related search result for "textual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.