|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tether
tether | ['teðə] | | danh từ | | | dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ) | | | phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...) | | | to be at the end of one's tether | | kiệt sức, hết hơi; hết phương kế | | ngoại động từ | | | buộc, cột bằng dây | | | to tether a horse to a tree | | buộc ngựa vào cây |
/'teðə/
danh từ dây buộc, dây dắt (súc vật) phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...) to be at the end of one's tether kiệt sức, hết hơi; hết phương kế
ngoại động từ buộc, cột to tether a horse to a tree buộc ngựa vào cây
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tether"
|
|