Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testimonial




testimonial
[,testi'mounjəl]
danh từ
giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người)
giấy chứng thực
quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)


/,testi'mounjəl/

danh từ
giấy chứng nhận, giấy chứng thực
quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.