Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testiculate




testiculate
[tes'tikjulə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hòn dái


/tes'tikjuleit/

tính từ
(sinh vật học) hình hòn dái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.