Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tester




tester
['testə]
danh từ
người thử; máy thử
màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
tester bed
giường có màn treo



(máy tính) dụng cụ thử

/'testə/

danh từ
người thử; máy thử
màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
tester bed giường có màn treo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.