tertiary
tertiary | ['tə:∫əri] | | tính từ | | | thứ ba; ngay sau thứ hai | | | tertiary burns | | bỏng cấp ba (tức là rất nặng) | | | tertiary education | | giáo dục cấp ba (tức là cấp đại học hoặc cao đẳng) | | | (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba | | danh từ | | | (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba |
/'tə:ʃəri/
tính từ thứ ba (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
danh từ (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
|
|