|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terroriste
| [terroriste] | | tính từ | | | xem terrorisme | | | Activités terroristes | | những hoạt động khủng bố | | danh từ | | | kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố | | | Bin Laden est un dangereux terroriste | | Bin Laden là một kẻ khủng bố nguy hiểm |
|
|
|
|