Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
territorial


[territorial]
tính từ
(thuộc) lãnh thổ
Intégrité territoriale
sự toàn vẹn lãnh thổ
armée territoriale
quân dự bị lớn tuổi
eaux territoriales
lãnh hải
danh từ giống đực
(quân sự) lính dự bị lớn tuổi
Détachement des territoriaux
đội quân dự bị lớn tuổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.