Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
territoire


[territoire]
danh từ giống đực
lãnh thổ
Le territoire national
lãnh thổ quốc gia
Défendre le territoire de son pays
bảo vệ lãnh thổ của tổ quốc
Le territoire d'une bête fauve
(động vật học) lãnh thổ của một con ác thú
địa hạt, quản hạt
Territoire d'un juge
quản hạt của một thẩm phán
Territoire d'une commune
địa hạt của một xã
Territoire d'activité
địa hạt hoạt động
xứ
Territoires coloniaux
xứ thuộc địa
(giải phẫu) vùng
Territoire d'un nerf
vùng một dây thần kinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.