Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrer


[terrer]
ngoại động từ
vun gốc
Terrer des rosiers
vun gốc hồng
phủ đất
Terrer des semis
phủ đất lên cây mạ
bồi cao lên (bằng dòng phù sa)
tẩy bằng đất tẩy
Terrer le drap
tẩy dạ bằng đất tẩy
(tiếng lóng, biệt ngữ) chém đầu, giết chết
nội động từ
(săn bắn) núp trong hang
Le renard qui terre
con cáo núp trong hang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.