Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrain


[terrain]
danh từ giống đực
đất, đất đai
Terrain sablonneux
đất cát
Terrain sec
đất khô
Deux hectares de terrain
hai hecta đất, hai mẫu đất
Terrain fertile
đất đai màu mỡ
Le prix du terrain de la ville
giá đất đai trong thành phố
mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất
Acheter un terrain
mua một mảnh đất
bãi sân
Terrain de football
bãi đá bóng
Terrain d'aviation
sân bay
địa thế
Avoir l'avantage du terrain
có lợi về địa thế
(nghĩa bóng) tình thế
Sonder le terrain
dò tình thế
(y học) thể địa
Facteurs génétiques du terrain
nhân tố di truyền của thể địa
(nghĩa bóng) lĩnh vực
Terrain de la psychologie
lĩnh vực tâm lý học
aller sur le terrain
đi đấu gươm
disputer le terrain
giành nhau từng tấc đất với quân thù
être sur son terrain
ở vào thế có lợi
gagner du terrain
tiến lên ở thế thắng, thắng thế
perdre du terrain
rút lui ở thế thua, thất bại
prise de terrain
sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh
sur le terrain
trên thực địa
terrain d'entente
cơ sở để thương lượng với nhau
tout terrain
đi được trên mọi loại đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.