Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terne


[terne]
tính từ
mờ, xỉn, lờ đờ
Blanc terne
màu trắng xỉn
Oeil terne
mắt lờ đờ
tẻ, tẻ nhạt
Style terne
lời văn tẻ nhạt
Existence terne
cuộc sống tẻ nhạt
phản nghĩa éclatant, brillant, étincelant, frais, radieux, expressif, intéressant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.