|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terminal
 | [terminal] |  | tính từ | |  | (ở) cuối | |  | Formule terminale d'une lettre | | công thức cuối thư | |  | Classe terminale | | lớp cuối cấp | |  | (thực vật học) (ở) ngọn | |  | Bourgeon terminal | | chồi ngọn | |  | Croissance terminale | | sự sinh trưởng ngọn |  | phản nghĩa Initial, premier. |  | danh từ giống đực | |  | trạm cuối |
|
|
|
|