Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terebration




terebration
[,teri'brei∫n]
danh từ
sự khoan lỗ trôn ốc


/,teri'breiʃn/

danh từ
sự khoan lỗ trôn ốc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.