Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tensible




tensible
['tensaibl]
tính từ
có thể căng ra


/'tensail/

tính từ
có thể căng dãn ra

Related search result for "tensible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.