Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenantless




tenantless
['tenəntlis]
tính từ
không có người thuê
không có người ở


/'tenəntlis/

tính từ
không có người thuê
không có người ở

Related search result for "tenantless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.