|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tempérer
| [tempérer] | | ngoại động từ | | | là m dịu bớt, tiết chế | | | Tempérer la rigueur de l'hiver | | là m dịu bớt cái khắc nghiệt của mùa đông | | | Tempérer son ardeur | | tiết chế nhiệt tình | | Phản nghĩa Exciter, renforcer |
|
|
|
|