Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempest-tossed




tempest-tossed
['tempist'tost]
tính từ
bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)


/'tempisttost/

tính từ
bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tempest-tossed"
  • Words contain "tempest-tossed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bão bùng rẹo rọc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.