Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temperament




temperament
['temprəmənt]
danh từ
khí chất; tính khí; tính
a man with an artistic temperament
một người có khí chất nghệ sĩ
I've got a very nervous temperament
tôi có cái tính rất hay nóng nảy
the two brothers have entirely different temperaments
hai anh em có tính khí khác nhau hẳn
to have the right temperament
có tính khí thẳng thắn
opera singers often display a lot of temperament
các ca sĩ ôpêra thường biểu lộ nhiều tính khí


/'tempərəmənt/

danh từ
khí chất, tính khí, tính
an artistic temperament tính nghệ sĩ

Related search result for "temperament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.