Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temerarious




temerarious
[,temə'reəriəs]
tính từ
táo bạo, liều lĩnh
temerarious hypothesis
giả thuyết táo bạo
a temerarious act
một hành động liều lĩnh


/,temə'reəriəs/

tính từ
táo bạo, cả gan, liều lĩnh
temerarious hypothesis giả thuyết táo bạo
a temerarious act một hành động liều lĩnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.