|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temerarious
temerarious | [,temə'reəriəs] | | tính từ | | | táo bạo, liều lĩnh | | | temerarious hypothesis | | giả thuyết táo bạo | | | a temerarious act | | một hành động liều lĩnh |
/,temə'reəriəs/
tính từ táo bạo, cả gan, liều lĩnh temerarious hypothesis giả thuyết táo bạo a temerarious act một hành động liều lĩnh
|
|
|
|