|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technicolor
technicolor | ['teknikʌlə] | | danh từ | | | quá trình chụp ảnh màu cho phim điện ảnh; nghệ thuật phim màu | | | (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng giả tạo | | | The fashion show was a technicolor extravaganza | | Cuộc trình diễn thời trang là một cuộc trưng bày ngông cuồng sặc sỡ |
/'tekni,kʌlə/
danh từ phim màu (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo
|
|
|
|