tearless
tearless | ['tiəlis] | | tính từ | | | không khóc, ráo hoảnh (mắt) | | | with tearless grief | | buồn lặng đi không khóc được | | | tearless eyes | | mắt ráo hoảnh |
/'tiəlis/
tính từ không khóc, ráo hoảnh (mắt) with tearless grief buồn lặng đi không khóc được tearless eyes mắt ráo hoảnh
|
|