tearful
tearful | ['tiəfl] | | tính từ | | | đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ | | | a tearful face | | một khuôn mặt đầm đìa nước mắt | | | buồn phát khóc | | | tearful news | | tin buồn phát khóc |
/'tiəful/
tính từ đẫm lệ, khóc lóc a tearful face mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt buồn, buồn bã, buồn phát khóc tearful news tin buồn phát khóc
|
|