Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
team-mate




team-mate
['ti:m'meit]
danh từ
bạn đồng đội


/'ti:mmeit/

danh từ
bạn đồng đội

Related search result for "team-mate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.