team
team
team A team is a group of people that work together towards a goal. | [ti:m] | | danh từ | | | đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao) | | | a football team | | một đội bóng | | | team spirit | | tinh thần đồng đội | | | đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau) | | | a sales team | | tổ bán hàng | | | cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..) | | ngoại động từ | | | thắng (ngựa...) vào xe | | | hợp thành đội, hợp thành tổ | | nội động từ | | | (+ up) (with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai) |
/ti:m/ danh từ cỗ (ngựa, trâu, bò...) đội, tổ a football team một đội bóng team spirit tinh thần đồng đội
ngoại động từ thắng (ngựa...) vào xe hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ !to team up with somebody (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
|
|