tea-table
tea-table | ['ti:'teibl] | | danh từ | | | bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà) | | | tea-table talk (conversation) | | | câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà |
/'ti:,teibl/
danh từ bàn trà !tea-table talk (conversation) câu chuyện trong khi uống trà
|
|