Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-garden




tea-garden
['ti:'gɑ:dən]
danh từ
vườn có bán trà (cho khách uống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn điền chè


/'ti:,gɑ:dn/

danh từ
vườn có bán trà (cho khách uống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn điền chè

Related search result for "tea-garden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.