Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxi-dancer




taxi-dancer
['tæksi'dɑ:nsə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy)


/'tæksi,dɑ:nsə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy)

Related search result for "taxi-dancer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.