Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taxation


[taxation]
danh từ giống cái
sự quy định giá
Taxation de la viande
sự quy định giá thịt
sự quy định lệ phí
Taxation des dépens
sự quy định án phí
sự đánh thuế
Taxation d'une marchandise
sự đánh thuế một món hàng
phản nghĩa détaxation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.