taxation
taxation | [tæk'sei∫n] | | danh từ | | | hệ thống thuế; các thuế phải đóng | | | direct/indirect taxation | | hệ thống thuế trực thu/gián thu |
(toán kinh tế) sự đánh thuế, tiền thuế
/tæk'seiʃn/
danh từ sự đánh thuế hệ thống thuế, thuế supplementary taxation thuế phụ thu high taxation thuế cao tiền thuế thu được (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng
|
|