Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxation




taxation
[tæk'sei∫n]
danh từ
hệ thống thuế; các thuế phải đóng
direct/indirect taxation
hệ thống thuế trực thu/gián thu



(toán kinh tế) sự đánh thuế, tiền thuế

/tæk'seiʃn/

danh từ
sự đánh thuế
hệ thống thuế, thuế
supplementary taxation thuế phụ thu
high taxation thuế cao
tiền thuế thu được
(pháp lý) sự định chi phí kiện tụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taxation"
  • Words pronounced/spelled similarly to "taxation"
    taxation testation
  • Words contain "taxation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lũy giảm biểu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.