Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tax-farmer




tax-farmer
['tæks'fɑ:mə]
danh từ
người thầu thuế


/'tæks,fɑ:mə/

danh từ
người thầu thuế

Related search result for "tax-farmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.