|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tax-collector
tax-collector | ['tæks kə'lektə] | | Cách viết khác: | | tax-gatherer | | ['tæks'gæðərə] | | danh từ | | | người thu thuế |
/'tækskə,lektə/ (tax-gatherer) /'tæks,geðərə/ gatherer) /'tæks,geðərə/
danh từ người thu thuế
|
|
|
|