Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tawniness




tawniness
['tɔ:ninis]
danh từ
màu hung hung
màu ngăm ngăm đen


/'tɔ:ninis/

danh từ
màu hung hung
màu ngăm ngăm đen

Related search result for "tawniness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.