taw
taw | [tɔ:] | | ngoại động từ | | | thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn) | | danh từ | | | hòn bi | | | trò chơi bi | | | đường giới hạn (trong trò chơi bi) |
/tɔ:/
ngoại động từ thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)
danh từ hòn bi trò chơi bi đường giới hạn (trong trò chơi bi)
|
|