|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taureau
 | [taureau] |  | danh từ giống đực | |  | bò mộng | |  | Fort comme un taureau | | khoẻ như bò mộng, khoẻ như vâm | |  | constellation du taureau | |  | chòm sao Ngưu | |  | de taureau | |  | rất khoẻ rất to | |  | prendre le taureau par les cornes | |  | xem corne | |  | taureau de combat | |  | bò đấu (trong cuộc đấu bò) |
|
|
|
|