taster
taster | ['teistə] | | danh từ | | | người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng) | | | cốc để nếm | | | người duyệt bản thảo | | | (thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức ăn |
/'teistə/
danh từ người nếm; người nếm rượu, người nếm trà cốc để nếm người duyệt bản thảo
|
|