Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tastable




tastable
['teistəbl]
tính từ
có thể nếm được
ngon, ngon lành


/'teistəbl/

tính từ
có thể nếm được
ngon, ngon lành

Related search result for "tastable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.