Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tartlet




tartlet
['tɑ:tlit]
danh từ
bánh tạc nhỏ (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt)


/'tɑ:tlit/

danh từ
bánh nhân hoa quả nhỏ

Related search result for "tartlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.