Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tartan





tartan
['tɑ:tn]
danh từ
mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông (đặc trưng của dân cao nguyên Xcốtlen)
vải len kẻ ô vuông
(hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)


/'tɑ:tən/

danh từ
vải len kẻ ô vuông (của người Ê-cốt)
(hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)

Related search result for "tartan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.