Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarot




tarot
['tærou]
danh từ
cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói (78 lá)
trò chơi với cỗ bài (78 lá)
playing the tarot
chơi bài tarô
tarot cards
cỗ bài tarô


/'tærɔk/ (tarot) /'tærou/

danh từ
lá bài
taroc cards cỗ bài 78 lá

Related search result for "tarot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.