Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taro





taro
['tɑ:rou]
danh từ, số nhiều taros
(thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây nhiệt đới, có rễ nhiều bột dùng làm thức ăn, nhất là ở các đảo Thái Bình Dương)
củ khoai sọ; củ khoai nước


/'tɑ:rou/

danh từ, số nhiều taros
(thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước
củ khoai sọ; củ khoai nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.