Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarantelle




tarantelle
['tærəntel]
Cách viết khác:
tarantella
[,tærən'telə]
như tarantella


/,tærən'telə/ (tarantelle) /'tærən'tel/

danh từ
điệu nhảy taranten
nhạc ho điệu nhảy taranten

Related search result for "tarantelle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.