taradiddle
taradiddle | ['tærədidl] | | Cách viết khác: | | tarradiddle | | ['tærədidl] | | danh từ | | | (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu | | | lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào | | | that's all taradiddle! | | toàn chuyện nhảm nhí! |
/'tærədidl/ (tarradiddle) /'tærədidl/
danh từ (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu
nội động từ (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu
|
|