Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tao


brin; toron (d'une corde).
fois.
Đã nhiều tao sạt nghiệp vì cờ bạc
bien des fois ruiné aux jeux d'argent.
je; moi (terme familier ou employé de supérieur à inférieur).
Lại đây tao bảo
viens, j'ai quelque chose à te dire.
mon; ma; mes.
Cha tao
mon père.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.