tantrum
tantrum | ['tæntrəm] | | danh từ | | | cơn giận, cơn cáu kỉnh, cơn thịnh nộ (nhất là của một em bé) | | | to have/throw a tantrum | | nổi cơn tam bành | | | to be in/get in (to) a tantrum | | đang cáu tiết |
/'tæntrəm/
danh từ cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành to fly into a tantrum nổi giận
|
|